Bảng báo giá tham khảo các mặt hàng pccc:
STT | Tên Sản Phẩm | SL | Đơn vị | Giá bán |
1 | Dây Loa bình F8,F4 | 1 | Cái | 35.000 - 45.000 |
2 | Dây loa bình T3 | 1 | Cái | 40.000 - 50.000 |
3 | Dây loa bình T5 | 1 | Cái | 90.000 - 120.000 |
4 | Lăng phun Ø 50 | 1 | Cái | 60.000 - 80.000 |
5 | Lăng phun Ø 65 | 1 | Cái | 70.000 - 95.000 |
8 | Vòi TQ PVC D50 13Bar | 1 | cuộn | 470.000 - 500.000 |
9 | Vòi TQ PVC D65 13Bar | 1 | cuộn | 570.000 - 600.000 |
12 | Vòi Ø50 HQ | 1 | cuộn | 820.000 - 850.000 |
13 | Vòi Ø65 HQ | 1 | cuộn | 980.000 - 1.000.000 |
14 | ĐỨC D50 1 chính hãng | 1 | cuộn | 1.350.000 - 1.600.000 |
15 | ĐỨC D65 1 chính hãng | 1 | cuộn | 1.820.000 - 1.850.000 |
18 | Giá treo bình F4,T3 | 1 | Cái | 65.000 - 70.000 |
20 | Giá treo bình F8,T5 | 1 | Cái | 70.000 - 80.000 |
22 | Bỉnh xe hơi 400ml | 1 | Bình | 80.000 - 90.000 |
23 | Bình xe hơi 1000ml | 1 | Bình | 110.000 - 120.000 |
24 | Bình chữa cháy F1 - 1kg | 1 | Bình | 160.000 - 170.000 |
25 | Bình chữa cháy F2 -2kg | 1 | Bình | 190.000 - 200.000 |
26 | Bình chữa cháy F4 -4kg | 1 | Bình | 210.000 - 230.000 |
27 | Bình chữa cháy F8 -8kg | 1 | Bình | 280.000 - 310.000 |
28 | Bình chữa cháy MT35 | 1 | Bình | 1.590.000 - 1.630.000 |
29 | Bình chữa cháy tự động TB6 | 1 | Bình | 510.000 - 530.000 |
30 | Bình chữa cháy tự động TB8 | 1 | Bình | 560.000 - 900.000 |
31 | Bình chữa cháy ABC 4kg | 1 | Bình | 270.000 - 280.000 |
32 | Bình chữa cháy ABC 8kg | 1 | Bình | 360.000 - 380.000 |
33 | Bình chữa cháy ABC 35kg | 1 | Bình | 1.700.000 - 1.900.000 |
34 | Bình chữa cháy MT3 | 1 | Bình | 380.000 - 410.000 |
35 | Bình chữa cháy MT5 | 1 | Bình | 590.000 - 620.000 |
36 | Bình chữa cháy MT24 | 1 | Bình | 4.200.000 - 4.500.000 |
37 | Bình chữa cháy MT24 loại 2 | 1 | Bình | 3.000.000 - 3.500.000 |
37 | Đèn thoát hiểm EXIT 1 mặt | 1 | Cái | 380.000 - 400.000 |
38 | EXIT 2 mặt | 1 | Cái | 430.000 -450.000 |
39 | Đèn sự cố (mắt êch) 2 bóng | 1 | Cái | 380.000 - 400.000 |
40 | Bảng Nội quy & Tiêu lệnh | 1 | Bộ | 50.000 - 70.000 |
41 | Bảng cấm lửa & Cấm hút thuốc | 1 | Bộ | 45.000 - 65.000 |
42 | Kệ để bình 1 bình | 1 | Cái | 80.000 - 100.000 |
43 | Kệ để bình 2 bình | 1 | Cái | 100.000 - 120.000 |
44 | Kệ để bình 3 bình | 1 | Cái | 220.000 - 230.000 |
45 | Tủ chữa cháy 40*60*22 | 1 | Cái | 280.000 - 300.000 |
46 | Tủ 50*70*22 | 1 | Cái | 480.000 - 500.000 |
47 | Nạp bình chữa cháy bột | 1 | Kg | 16,000 |
48 | Nạp bình khí co2 | 1 | Kg | 19,000 |
- Giá không bao gồm thuế GTGT 10%.
- Giá đã bao gồm chi phí vận chuyển ( giao hàng tại Bình Dương, Bình Phước, Tp. Hcm, Đồng Nai, các Tỉnh Miền Tây, )
- Nếu quý khách mua với số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ để được báo giá tốt nhất.
Phương thức Thanh toán : Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng Bảng giá thiết bị pccc,giá bình chữa cháy ,giá vòi chữa cháy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét